Kỳ án về Đỗ Bồi Vũ - Bi kịch của người đàn ông có vợ ngoại tình với người bạn thân.
Câu chuyện được trình bày bởi kênh kỳ án thế kỷ, kênh thường xuyên giới thiệu về những vụ án trên thế giới, nếu bạn thấy thích video này, thì hãy ủng hộ kênh bằng cách like và chia sẻ.
Vào năm 1987, Học viện Cảnh sát Côn Minh, tỉnh Vân Nam, nhộn nhịp với không khí của những lớp học và những buổi thực hành dã chiến đầy sôi động. Đỗ Bồi Vũ, một sinh viên năm cuối, nổi bật giữa đám đông với sự thông minh và lòng nhiệt huyết. Anh có dáng người cao ráo, mái tóc đen dày cắt ngắn gọn gàng, đôi mắt sáng thể hiện quyết tâm của một người trẻ mong muốn cống hiến cho đất nước. Bạn bè và thầy cô đều yêu mến Vũ bởi sự chân thành, ham học hỏi, và luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người.
Trong một buổi thực hành bắn súng, Vũ đã gặp được Vương Tuấn Ba, một bạn cùng lớp nhưng khác tính cách. Ba có khuôn mặt cương nghị, lông mày đậm và ánh mắt sắc bén, toát lên vẻ tự tin và mạnh mẽ. Trong lớp, Ba nổi tiếng với tài thiện xạ và chiến thuật tài ba, luôn đứng đầu trong các cuộc thi kỹ năng cảnh sát. Buổi thực hành hôm đó đã trở thành điểm bắt đầu cho tình bạn đặc biệt giữa Vũ và Ba.
Sau buổi tập, Vũ và Ba ngồi lại bên nhau, chia sẻ câu chuyện về lý tưởng và khát vọng. Cả hai nhận ra rằng, họ có nhiều điểm chung, cùng yêu thích những bộ phim cảnh sát, cùng muốn bảo vệ công lý và sẵn sàng đối mặt với những nguy hiểm để làm điều đúng. Sự tôn trọng lẫn nhau dần phát triển thành một tình bạn thân thiết. Họ trở thành một cặp bài trùng, luôn giúp đỡ và hỗ trợ lẫn nhau trong các buổi huấn luyện, thi đấu.
Một ngày đầu mùa thu năm đó, Vũ tình cờ bắt gặp Vương Hiểu Tương trong thư viện của học viện. Tương là một nữ sinh khóa dưới, với mái tóc đen dài và nụ cười rạng rỡ như ánh nắng ban mai. Cô đang chăm chú đọc sách, đôi mắt long lanh của cô thu hút sự chú ý của Vũ. Như có một sợi dây vô hình kéo anh lại gần, Vũ tiến đến bắt chuyện.
Chào em, anh là Đỗ Bồi Vũ, sinh viên năm cuối ở đây. Em cũng thích đọc sách về tâm lý tội phạm sao? – Vũ nhẹ nhàng hỏi, một nụ cười nhẹ thoáng trên môi.
Hiểu Tương ngước lên, ngạc nhiên nhưng không kém phần vui vẻ. Vâng, em là Vương Hiểu Tương, năm hai. Em rất hứng thú với những cuốn sách này, chúng giúp em hiểu thêm về con người và hành vi của họ.
Từ cuộc gặp gỡ tình cờ đó, Vũ và Tương bắt đầu thân thiết hơn. Họ thường gặp nhau trong thư viện, trao đổi những cuốn sách hay, chia sẻ quan điểm về các vấn đề pháp luật và tội phạm. Dần dần, những buổi gặp gỡ không chỉ dừng lại ở thư viện. Vũ thường mời Tương đi dạo quanh khuôn viên học viện, hoặc đến quán cà phê nhỏ bên hồ nước gần trường. Những buổi trò chuyện không ngừng nghỉ về ước mơ, về những câu chuyện đời thường, về sự kiên định với con đường đã chọn.
Một lần, vào buổi tối mùa đông lạnh giá, Vũ quyết định tỏ tình với Tương. Họ ngồi bên hồ, dưới ánh trăng sáng và tiếng gió thổi nhè nhẹ qua những hàng cây. Vũ lấy hết can đảm, nhìn vào mắt Tương và nói: Anh đã yêu em từ lần đầu gặp gỡ. Anh biết rằng chúng ta còn trẻ, còn nhiều thứ phải làm, nhưng anh muốn cùng em bước tiếp chặng đường này, cùng nhau trưởng thành và đối mặt với mọi thử thách.
Hiểu Tương mỉm cười, đôi má đỏ bừng trong cái lạnh. Cô nhẹ nhàng đáp lại: Em cũng có cảm giác đó. Em tin rằng chúng ta có thể cùng nhau vượt qua tất cả.
Từ đó, tình yêu của họ nở rộ như những bông hoa mùa xuân. Mối quan hệ của Vũ và Tương nhanh chóng trở thành đề tài bàn tán trong trường. Họ được biết đến như một cặp đôi lý tưởng, đẹp đôi cả về ngoại hình lẫn tài năng. Những buổi chiều đi dạo bên nhau, những đêm dài tâm sự về ước mơ và hoài bão, tất cả tạo nên một bức tranh tình yêu hoàn hảo trong mắt bạn bè.
Nhưng từ những ngày đầu tiên ấy, một bóng tối âm thầm bắt đầu rình rập quanh họ. Những điều tưởng chừng như bình dị, từ tình bạn đến tình yêu, lại đang kết thành một chuỗi sự kiện sẽ thay đổi cuộc đời họ mãi mãi. Vũ không ngờ rằng, tình yêu anh xây dựng bằng tất cả trái tim và nhiệt huyết của mình, lại có thể dẫn đến những biến cố kinh hoàng trong tương lai.
Sau khi tốt nghiệp, Đỗ Bồi Vũ được phân công công tác tại một trung tâm cai nghiện ma túy ở ngoại ô thành phố Côn Minh. Với lòng nhiệt huyết của tuổi trẻ, Vũ đã nhanh chóng thể hiện được năng lực và tâm huyết trong công việc, từ việc quản lý, hỗ trợ các bệnh nhân đến các chiến dịch tuyên truyền phòng chống ma túy trong cộng đồng. Sự kiên trì và quyết tâm của Vũ đã được ghi nhận, và chỉ trong vài năm, anh đã được thăng chức lên vị trí trưởng bộ phận ở tuổi 25, một thành tích đáng tự hào trong sự nghiệp của một cảnh sát trẻ.
Vào năm 1994, Vũ và Tương đã tổ chức đám cưới trong niềm vui, và chúc phúc của gia đình và bạn bè. Đám cưới diễn ra đơn giản nhưng đầm ấm, giữa những lời chúc tụng và những nụ cười hạnh phúc. Vũ hứa với Tương rằng, dù có bận rộn đến đâu, anh vẫn sẽ luôn yêu thương và quan tâm cô. Một năm sau, họ đón chào con trai đầu lòng, một niềm hạnh phúc lớn lao nữa đến với cặp đôi. Cuộc sống tưởng chừng như viên mãn với một gia đình nhỏ đầy ắp tiếng cười, một sự nghiệp đang lên và tình yêu chân thành.
Tuy nhiên, với vị trí công việc mới, Vũ ngày càng trở nên bận rộn hơn. Những cuộc họp khẩn cấp, những đợt công tác kéo dài đến khuya, và những ca trực đêm liên tục đã khiến cho anh hiếm khi có mặt ở nhà. Khi Vũ phải trực đêm, anh thường ở lại ký túc xá của trung tâm cai nghiện, cách nhà khoảng 20 ki lô mét, thay vì lái xe về nhà vì không có ô tô. Những buổi tối bên mâm cơm gia đình dần trở thành một điều xa xỉ. Vũ thường trở về nhà vào lúc đêm muộn, mệt mỏi, kiệt sức, chỉ kịp nhìn thoáng qua con trai đã ngủ say trước khi gục xuống giường.
Nhận thấy gánh nặng công việc gia đình đè nặng lên đôi vai của Tương, Vũ đã thuê một bảo mẫu để giúp cô chăm sóc con trai và quản lý việc nhà. Nhưng dù cố gắng như thế nào, anh vẫn cảm nhận được khoảng cách giữa hai người ngày càng lớn. Những cuộc trò chuyện của họ dần trở nên thưa thớt và ngắn ngủi, chỉ xoay quanh những vấn đề hàng ngày. Tương bắt đầu có những biểu hiện không vui, hay cau có mỗi khi Vũ trở về nhà muộn, và đôi khi là những lời trách móc ngấm ngầm.
Một đêm, sau khi trở về từ ca trực dài, Vũ thấy Tương ngồi trong phòng khách, với đôi mắt cô đỏ hoe. Anh nhẹ nhàng ngồi xuống bên cô, đặt tay lên vai cô và hỏi: Tương, em sao thế? Có chuyện gì làm em buồn à?
Tương nhìn anh, nước mắt chực trào: Anh có biết không, em cảm thấy mình như sống với một người xa lạ. Anh lúc nào cũng vắng nhà, và ngay cả khi anh ở đây, em cũng không cảm nhận được sự hiện diện của anh. Em thấy lạc lõng và cô đơn trong chính ngôi nhà của mình.
Vũ im lặng, trái tim anh như thắt lại. Anh biết mình đã để Tương phải chịu đựng quá nhiều. Anh xin lỗi, Tương. Công việc thực sự rất bận rộn, Anh sẽ cố gắng thay đổi.
Dù Vũ hứa hẹn sẽ thay đổi, nhưng thực tế công việc không cho phép anh làm được nhiều hơn. Sự thiếu vắng của Vũ trong gia đình ngày càng trở nên rõ rệt. Mỗi khi nhìn thấy sự thất vọng trong ánh mắt Tương, thì anh cảm thấy như mình đang thất bại không chỉ với tư cách là một người chồng, mà còn là một người cha.
Trong khi đó, Vương Tuấn Ba, bạn thân của Vũ, đã thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp. Năm 33 tuổi, anh đã được bổ nhiệm làm Phó Trưởng Công an huyện Thạch Lâm, một vị trí quan trọng và đầy thách thức. Ba thường xuyên ghé thăm nhà Vũ, đặc biệt là khi Vũ vắng mặt. Anh mang đến những món quà nhỏ cho con trai của Vũ, những câu chuyện hài hước làm Tương cười vui vẻ.
Với tính cách cởi mở và tài ăn nói, Ba nhanh chóng trở thành người bạn thân thiết với cả gia đình. Anh hiểu rõ Tương đang phải đối mặt với những khó khăn gì khi Vũ bận rộn công việc. Mỗi lần đến thăm, Ba luôn biết cách an ủi và động viên Tương. Những câu chuyện của Ba không chỉ mang lại tiếng cười, mà còn tạo cho Tương một cảm giác ấm áp, được quan tâm.
Một buổi tối, khi Vũ phải trực đêm, thì Ba ghé qua nhà, mang theo một ít hoa quả tươi từ vùng quê. Tương mở cửa, tươi cười chào đón: Anh Ba, vào nhà chơi! Lại là một đêm dài nữa với Vũ.”
Ba mỉm cười đáp: Ừ, anh biết. Vũ thật may mắn khi có người vợ như em, chịu đựng tất cả vì anh ấy. Lời nói nhẹ nhàng nhưng chứa đựng sự cảm thông sâu sắc.
Dần dần, sự xuất hiện của Ba trở thành niềm an ủi cho Tương trong những ngày tháng cô đơn. Ban đầu, những cuộc viếng thăm chỉ là để chia sẻ niềm vui với gia đình bạn thân, nhưng rồi chúng ngày một thường xuyên hơn. Ba và Tương bắt đầu dành nhiều thời gian trò chuyện, và tâm sự với nhau. Những lời nói ban đầu chỉ mang tính xã giao giờ đã trở thành những câu chuyện dài hơn, sâu hơn, như thể họ đang tìm thấy ở nhau một điều gì đó mà cả hai đều thiếu trong cuộc sống của mình.
Ngày 22 tháng 4 năm 1998, trời Côn Minh mờ mịt trong màn sương sớm. Những con đường vốn nhộn nhịp giờ lại chìm trong tĩnh lặng, chỉ còn tiếng xe cộ lác đác qua lại. Vũ thức dậy với một cảm giác nặng nề không rõ nguyên do. Anh nhìn qua cửa sổ, ánh mắt hướng về phía xa xăm, nơi trung tâm cai nghiện ma túy, nơi anh đã gắn bó bao năm tháng, hiện vẫn chìm trong bóng tối của buổi sáng tinh mơ.
Khoảng 9 giờ sáng, một cú điện thoại đột ngột vang lên, phá tan sự yên tĩnh của căn phòng. Đầu dây bên kia là một giọng nói đầy căng thẳng, gấp gáp: Đỗ Bồi Vũ, anh phải đến hiện trường ngay. Có chuyện lớn xảy ra rồi!.
Vũ lập tức lên xe máy, phóng thẳng đến địa điểm đã được thông báo, đó là một con đường hẻo lánh ở ngoại ô thành phố, cách trung tâm cai nghiện không xa. Khi đến nơi, anh thấy một chiếc minivan của lực lượng cảnh sát đang đỗ bất thường bên rìa đường, xung quanh là những đồng nghiệp, và cảnh sát địa phương đang bao vây hiện trường với vẻ mặt nghiêm trọng.
Vũ nhanh chóng tiến lại gần, và trái tim anh như ngừng đập khi nhìn thấy hai thi thể bên trong chiếc xe. Một nam, một nữ, cả hai đều mặc thường phục và có vẻ như đã bị bắn ở cự ly gần. Vẻ mặt của họ còn đọng lại chút kinh hoàng, đau đớn cuối cùng trước khi chết. Vũ chết sững khi nhận ra danh tính của họ, đó là Vương Tuấn Ba, bạn thân của anh, và Vương Hiểu Tương, người vợ mà anh yêu thương hết mực.
Anh cảm thấy chân mình mềm nhũn, phải dựa vào cửa xe để không ngã khuỵu xuống. Hình ảnh vợ và bạn thân nằm bất động trước mặt anh như một nhát dao đâm thẳng vào tim, khiến cho anh không thở nổi. Cảnh sát trưởng nhanh chóng tiếp cận Vũ, giọng nói nghiêm nghị: Anh Vũ, chúng tôi cần anh giữ bình tĩnh. Chúng tôi phải xác minh vài điều.
Cơn đau đớn xen lẫn nỗi kinh hoàng khiến cho Vũ không thốt nên lời. Anh chỉ có thể nhìn chằm chằm vào hai thi thể với đôi mắt mở to, lờ mờ nhận ra những dấu vết kỳ lạ trên cơ thể họ. Cả hai đều trong tình trạng bán khỏa thân, và dường như đã có quan hệ tình dục trước khi chết. Điều này càng khiến sự thật trở nên khó tin và đau đớn hơn đối với Vũ.
Vũ cố gắng lấy lại bình tĩnh, khẽ hỏi: Nguyên nhân tử vong là gì?”
Viên cảnh sát trả lời: Cả hai người đều bị bắn ở cự ly gần. Hung khí được xác định là khẩu súng lục mà anh Ba luôn mang theo. Nhưng khẩu súng đã biến mất khỏi hiện trường.
Cảm giác bị phản bội và đau khổ lập tức ập đến như một cơn sóng dữ, cuốn phăng đi mọi suy nghĩ của Vũ. Anh không thể tin vào tai mình. Người vợ mà anh hết lòng yêu thương và người bạn thân mà anh tin tưởng nhất, giờ đây đã nằm đó, trong tình trạng kinh hoàng như vậy. Mọi thứ như sụp đổ trước mắt anh.
Ngay chiều ngày 22 tháng 4, Đỗ Bồi Vũ đã bị cảnh sát triệu tập và đưa đến đồn để điều tra về cái chết của Vương Tuấn Ba và Vương Hiểu Tương. Từ lúc bước chân vào phòng thẩm vấn, Vũ đã cảm nhận rõ ràng không khí căng thẳng và đầy áp lực. Một sĩ quan cảnh sát cao cấp với khuôn mặt lạnh lùng ngồi trước mặt anh, giọng nói cứng rắn vang lên: “Anh Vũ, chúng tôi có lý do để tin rằng, anh có liên quan đến cái chết của vợ mình và đồng nghiệp của anh, Vương Tuấn Ba. Chúng tôi cần anh trả lời một số câu hỏi.
Vũ ngồi xuống ghế, cố gắng giữ bình tĩnh. Anh biết mình vô tội, nhưng sự nghi ngờ và ánh mắt dò xét của những người từng là đồng đội, đã khiến cho anh không thể tránh khỏi cảm giác bất an. "Tôi sẵn sàng trả lời tất cả các câu hỏi của các anh, Vũ nói, giọng điềm tĩnh. Nhưng tôi khẳng định mình không liên quan đến cái chết của vợ tôi và Vương Tuấn Ba.
Thế nhưng, cuộc thẩm vấn không diễn ra theo cách mà Vũ mong đợi. Những câu hỏi dồn dập không ngừng nghỉ, đan xen giữa những nghi ngờ và những lời buộc tội gián tiếp. Từng câu hỏi như những nhát dao vô hình chọc vào lòng Vũ, khiến cho anh ngày càng trở nên mệt mỏi và căng thẳng.
Đêm hôm xảy ra vụ án, anh đang ở đâu? một sĩ quan cảnh sát hỏi, với giọng điệu sắc lạnh.
Vũ trả lời: Tôi đã trực đêm tại trung tâm cai nghiện và nghỉ lại tại ký túc xá của trung tâm. Có các đồng nghiệp khác cũng thấy tôi ở đó.
Có chứng cứ gì để chứng minh hay không? Người sĩ quan nghiêm mặt, không chút biểu lộ cảm xúc.
Có, tôi đã đăng ký ca trực và có chữ ký của người quản lý ca trực hôm đó, Vũ đáp, nhưng trong lòng không khỏi lo lắng. Anh biết rằng, việc chứng minh sự vô tội của mình không hề dễ dàng, khi mọi bằng chứng và tình tiết đều đang chống lại anh.
Những cuộc thẩm vấn kéo dài suốt 10 ngày đêm không ngừng nghỉ. Vũ đã bị tước bỏ quyền nghỉ ngơi, không được ăn uống đầy đủ, và giấc ngủ chỉ đến trong chập chờn và lo âu. Mỗi ngày, anh đều phải đối mặt với những câu hỏi lặp đi lặp lại, những lời đe dọa tinh vi và những ánh mắt đầy nghi ngờ. Cơ thể anh dần dần kiệt quệ, đôi mắt hõm sâu vì thiếu ngủ và căng thẳng. Nhưng Vũ vẫn kiên định, và luôn khẳng định mình vô tội.
Sau khi không tìm thấy bằng chứng thuyết phục tại ký túc xá, hay bất cứ nơi nào Vũ đã ở, cảnh sát quyết định chuyển Vũ đến trung tâm cai nghiện, nơi anh làm việc. Họ hy vọng môi trường quen thuộc sẽ khiến cho Vũ cảm thấy mất cảnh giác hơn, và có thể lộ ra sơ hở nào đó. Tại đây, họ tiến hành các cuộc thẩm vấn mới, lần này với sự hỗ trợ của máy phát hiện nói dối.
Vũ bị đưa vào một căn phòng nhỏ, chỉ có một chiếc bàn và vài chiếc ghế sắt lạnh lẽo. Trên bàn là chiếc máy phát hiện nói dối với những sợi dây điện nối đến các thiết bị ghi nhận và phản ứng của anh. Một kỹ thuật viên ngồi đối diện, lạnh lùng chuẩn bị thiết bị. Vũ ngồi xuống ghế, cảm nhận được mồ hôi lạnh toát ra trên trán.
Người thẩm vấn nhìn thẳng vào mắt Vũ: Chúng tôi sẽ hỏi lại những câu hỏi, mà anh đã trả lời trong những ngày qua. Máy phát hiện nói dối này sẽ giúp chúng tôi biết anh có nói thật hay không. Anh hiểu chứ?
Vũ gật đầu, đôi mắt anh không rời khỏi ánh mắt sắc bén của người thẩm vấn. Tôi hiểu, và tôi không có gì để giấu.
Những câu hỏi bắt đầu, từ những điều đơn giản như tên tuổi, ngày sinh, công việc, cho đến những câu hỏi nhạy cảm hơn về mối quan hệ với Tương và Ba, về đêm xảy ra vụ án. Vũ cố gắng giữ bình tĩnh, trả lời mọi câu hỏi một cách chân thật nhất có thể. Nhưng anh biết, bất kỳ sự dao động nhỏ nào trong giọng nói, trong nhịp thở, đều có thể được coi là dấu hiệu của sự dối trá.
Cuộc thẩm vấn kéo dài hàng giờ đồng hồ. Mỗi lần máy phát hiện nói dối kêu lên một tiếng bíp nhẹ, Vũ cảm thấy như tim mình ngừng đập. Anh cảm nhận được sự nghi ngờ ngày càng lớn dần từ phía cảnh sát. Họ bắt đầu đặt những câu hỏi ngày càng gài bẫy, đánh vào tâm lý của Vũ, buộc anh phải giải thích về những điều mà chính anh cũng không rõ ràng.
Anh có biết rằng, Tương và Ba đã có quan hệ bất chính trước khi chết không? Người thẩm vấn hỏi, giọng điệu đầy khiêu khích.
Vũ cắn chặt môi, đôi mắt anh nhìn thẳng vào người đối diện: Tôi không biết. Nếu có, tôi đã không bao giờ tha thứ cho họ. Nhưng tôi không giết họ.
Kết quả kiểm tra máy phát hiện nói dối không thể được dùng làm bằng chứng để buộc tội, nhưng nó lại cho thấy có một số câu trả lời của Vũ có dấu hiệu không rõ ràng, như thể anh đang giấu giếm điều gì đó. Sự dao động trong cảm xúc của Vũ bị bỏ qua, và các điều tra viên coi đó là manh mối để tiếp tục ép cung.
Cảm giác lo lắng và mệt mỏi, cộng thêm nỗi đau mất mát và sự hoang mang khi bị buộc tội oan, khiến cho tinh thần Vũ dần suy sụp. Nhưng sâu trong lòng, Vũ vẫn kiên định giữ vững niềm tin vào sự vô tội của mình.
Vào ngày 30 tháng 6 năm 1998, không khí trong phòng thẩm vấn trở nên ngột ngạt hơn bao giờ hết. Vũ bị trói chặt vào chiếc ghế sắt lạnh lẽo, tay chân anh run rẩy không chỉ vì mệt mỏi, mà còn vì những đau đớn trên cơ thể do các vết thương, và vết bầm tích tụ suốt nhiều ngày bị tra tấn. Khuôn mặt Vũ hốc hác, đôi mắt thâm quầng sâu hoắm, phản ánh một tinh thần đã gần như kiệt quệ.
Một nhóm sĩ quan cảnh sát vây quanh anh, ánh mắt đầy sự đe dọa. Cuộc thẩm vấn lại tiếp tục, lần này khắc nghiệt hơn bao giờ hết. Người dẫn đầu là viên sĩ quan cao cấp, ông ta đứng thẳng, nhìn Vũ chằm chằm và nói bằng giọng điệu sắc lạnh:
"Đỗ Bồi Vũ, chúng tôi đã cho anh cơ hội nói sự thật. Anh biết rằng, chúng tôi không có thời gian để chơi đùa với anh nữa. Kết quả từ máy phát hiện nói dối đã cho thấy anh không thành thật trong một số câu trả lời. Anh còn muốn tiếp tục dối trá đến bao giờ?
Vũ ngẩng đầu lên, cố gắng giữ sự tỉnh táo, nhưng trong giọng nói của anh đã rõ ràng thể hiện sự mệt mỏi: Tôi đã nói sự thật, Tôi không giết ai cả. Các anh đang buộc tội sai người rồi!
Không chờ cho Vũ nói hết câu, một cú đấm thẳng vào bụng khiến cho anh ngã gục xuống sàn, hơi thở gấp gáp và đau đớn. Một viên cảnh sát khác tiến lại gần, nắm chặt tóc Vũ kéo ngược đầu anh lên, ép anh phải đối diện với những lời đe dọa:
Chúng tôi đã có đủ bằng chứng. Tất cả đều cho thấy anh là kẻ giết người. Anh sẽ phải trả giá cho những gì anh đã làm. Nếu không nhận tội, anh sẽ còn phải chịu nhiều đau đớn hơn thế này.
Những lời nói lạnh lùng ấy như một lưỡi dao cắt sâu vào lòng tự trọng của Vũ. Anh biết mình vô tội, nhưng không có cách nào để chứng minh điều đó. Sự mệt mỏi, đau đớn thể xác và áp lực tâm lý khiến cho Vũ như đang đứng trước bờ vực của sự sụp đổ. Mỗi phút trôi qua trong căn phòng thẩm vấn là một sự tra tấn khốc liệt, không chỉ về thể xác mà còn về tinh thần.
Trong một đêm dài không ngủ, một sĩ quan ngồi xuống bên cạnh Vũ, giọng điệu tỏ ra dịu dàng hơn thường lệ: Anh Vũ, tại sao anh không thú nhận đi? Nhận tội, chúng tôi sẽ đề nghị giảm án cho anh. Chúng tôi hiểu rằng, anh chỉ hành động trong lúc nóng giận. Một lời thú nhận có thể sẽ giúp anh thoát khỏi tất cả những đau đớn này.
Vũ lặng người, suy nghĩ trong giây lát. Anh biết rõ nếu tiếp tục giữ im lặng, sẽ còn phải chịu đựng nhiều hơn. Nhưng anh cũng không thể nói dối, không thể nhận tội cho một tội ác mà mình không hề gây ra. Anh cảm thấy cơ thể mình như đang phản bội lại anh, đôi môi khô nứt muốn bật ra những lời thú tội chỉ để kết thúc cơn ác mộng này.
Rồi một đêm, vào lúc nửa đêm, khi những vết thương đã quá đau đớn, khi anh không còn đủ sức để kháng cự lại, Vũ cảm thấy đầu óc mình quay cuồng, mờ mịt. Trong cơn mê man, anh nghe tiếng viên sĩ quan cao cấp gào lên: Nhận tội đi, Đỗ Bồi Vũ! Chỉ cần anh nhận tội, mọi thứ sẽ chấm dứt.
Dưới áp lực tinh thần và thể xác không chịu nổi, Vũ cuối cùng cũng không thể kháng cự. Giọng anh khàn khàn, đầy mệt mỏi và đau đớn, cất lên yếu ớt: Được, được, tôi, tôi nhận tội. Lời thú nhận ấy bật ra từ miệng Vũ như một sự đầu hàng trong tuyệt vọng, không phải vì anh thực sự giết người, mà chỉ vì anh không còn đủ sức để chống lại.
Nhưng khi được hỏi về khẩu súng, hung khí gây án, Vũ vẫn không thể đưa ra một câu trả lời rõ ràng. Anh chỉ nói mơ hồ rằng: Tôi đã tháo rời nó.. và ném xuống sông. Sự mơ hồ trong lời nói của anh khiến cho viên sĩ quan nở nụ cười hài lòng. Họ đã có được lời thú nhận mà họ cần. Vụ án xem như đã được giải quyết. Ngay sau đó, Vũ bị bắt và truy tố chính thức vào ngày 2 tháng 7 năm 1998.
Thời gian trôi qua chậm chạp trong trại tạm giam, nơi Đỗ Bồi Vũ phải chịu đựng những ngày tháng đen tối và đầy đau đớn. Dù đã thú nhận tội ác, Vũ vẫn kiên định viết cáo trạng lên các cấp chính quyền, kể chi tiết về việc bị ép cung, và bị tra tấn để nhận tội. Những lá thư của anh không bao giờ được trả lời, chỉ để lại những tiếng cười nhạo báng và những cú đấm, cú đá từ những kẻ canh gác, những kẻ muốn anh mãi mãi im lặng trong bóng tối.
Cơ thể Vũ ngày một tiều tụy, nhưng tinh thần anh vẫn không ngừng đấu tranh. Anh viết hàng chục lá đơn, gửi chúng đi khắp nơi, hy vọng có ai đó sẽ lắng nghe tiếng kêu cứu của mình. Nhưng mỗi bức thư gửi đi chỉ là những tia hy vọng nhỏ nhoi, như những ngọn nến leo lét trong cơn gió mạnh, mong manh và dễ bị dập tắt.
Vào ngày 17 tháng 12 năm 1998, phiên tòa xét xử Vũ chính thức diễn ra. Bước vào phòng xử án, Vũ xuất hiện với dáng vẻ gầy gò, đôi mắt sâu hoắm và đôi tay run rẩy vì những vết thương chưa lành. Luật sư bào chữa của anh, là một người đàn ông trung niên dày dặn kinh nghiệm, luôn tin tưởng vào sự vô tội của Vũ, đã bước vào phòng xử án với vẻ mặt cương nghị. Ông biết rằng đây sẽ là một cuộc chiến khó khăn và đầy cam go.
Phiên tòa diễn ra trong bầu không khí căng thẳng. Phía công tố viên liên tục đưa ra các bằng chứng buộc tội, từ kết quả kiểm tra vết bùn trên bàn đạp ly hợp của chiếc xe cảnh sát để chứng minh rằng, Vũ đã điều khiển xe vào đêm xảy ra án mạng, cho đến lời khai của các nhân chứng về mối quan hệ giữa Vũ, Tương và Ba. Từng bằng chứng một, từng lời nói một như những lưỡi dao sắc nhọn đâm vào lòng Vũ.
Luật sư của Vũ không ngừng phản biện. Ông đặt câu hỏi về những chi tiết không rõ ràng trong báo cáo phân tích: Tại sao chỉ có vết bùn trên bàn đạp ly hợp, mà không có phân tích bùn trên bàn đạp phanh và chân ga? Ông yêu cầu công tố viên cung cấp thêm bằng chứng thuyết phục hơn, và chỉ ra rằng những lời khai của nhân chứng có thể bị sai lệch, hoặc tác động bởi áp lực từ cảnh sát.
Công tố viên lặng đi một chút, rồi lạnh lùng trả lời: Vì đó là những gì chúng tôi có vào lúc này. Và như thế đã đủ để buộc tội bị cáo.
Trong một khoảnh khắc, Vũ đứng bật dậy, chỉ tay vào những vết thương trên cơ thể mình, lớn tiếng: Đây! Đây là bằng chứng tôi bị ép cung! Họ đánh đập tôi, tra tấn tôi suốt nhiều ngày đêm chỉ để buộc tôi nhận tội!. Những lời nói của anh như một tiếng sét giữa không trung, làm cả phòng xử án trở nên xôn xao.
Thẩm phán ra lệnh tạm hoãn phiên tòa để xem xét thêm các bằng chứng. Đối với Vũ, đó là một tia hy vọng mỏng manh. Anh hy vọng công lý sẽ được phơi bày, rằng mọi người sẽ thấy rõ sự bất công mà anh đang phải chịu đựng. Nhưng đến phiên tòa thứ hai, công tố viên lại trình ra các biên bản phân tích mới về bàn đạp phanh và chân ga, cố gắng củng cố lập luận buộc tội.
Luật sư của Vũ tiếp tục lập luận rằng, những bằng chứng này có thể đã bị ngụy tạo. Ông yêu cầu được xem ảnh các vết thương mà công tố viên đã chụp trong trại tạm giam, để xác minh lời khai của Vũ về việc bị ép cung. Nhưng công tố viên lạnh lùng tuyên bố: Những bức ảnh đó không còn trong hồ sơ. Chúng tôi không thể tìm thấy chúng.
Vũ không kiềm chế được sự tức giận. Anh lục tìm trong chiếc áo tù nhân rách nát của mình, lấy ra một bộ quần áo rách nát dính máu mà anh đã giữ lại làm bằng chứng cho những ngày bị tra tấn tàn nhẫn. Anh giơ bộ quần áo lên, giọng run rẩy: Đây là bằng chứng! Đây là những gì họ đã làm với tôi!
Thẩm phán nhăn mặt, ra lệnh cho cảnh sát tư pháp thu bộ quần áo lại, và nói với Vũ bằng giọng dứt khoát: Ngừng dây dưa vào vấn đề này. Chúng tôi không có thời gian cho những thứ này.
Vào ngày 5 tháng 2 năm 1999, bản án cuối cùng được tuyên. Vũ bị kết án tử hình, tước quyền chính trị suốt đời. Anh đứng đó, cảm nhận sự bất lực và tuyệt vọng xâm chiếm toàn thân. Ngày 20 tháng 10 năm 1999, Tòa án nhân dân cấp cao giữ nguyên bản án tử hình, nhưng hoãn thi hành án trong hai năm.
Thời gian trôi đi, không ai ngờ rằng, vào ngày 17 tháng 6 năm 2000, một bước ngoặt không tưởng xảy ra. Cảnh sát Côn Minh phá được một băng nhóm giết người cướp của do Dương Thiên Dũng, là một cựu cảnh sát đường sắt đầy mưu mô và tàn bạo cầm đầu. Khi tiến hành lục soát căn nhà của hắn ta, đội điều tra mở két sắt của Dũng và ngỡ ngàng khi nhìn thấy khẩu súng lục mất tích, trong vụ sát hại Vương Tuấn Ba và Vương Hiểu Tương vào hai năm trước.
Dũng bị bắt giữ ngay lập tức. Trước những câu hỏi dồn dập của cảnh sát, hắn ta đã bắt đầu khai nhận mọi thứ. Dũng thú nhận rằng, vào đêm ngày 22 tháng 4 năm 1998, hắn ta cùng hai đồng phạm mặc đồng phục cảnh sát giả, lái xe đến vùng ngoại ô Côn Minh để săn mồi. Họ phát hiện ra một chiếc xe cảnh sát đậu ven đường, trên ghế sau có một đôi nam nữ đang thân mật. Chúng đã giả làm đội chống ma túy và mại dâm, gõ cửa xe và yêu cầu kiểm tra giấy tờ.
Khi Vương Hiểu Tương yêu cầu được gọi điện cho sở công an để xác minh danh tính, một tên trong bọn đã giật lấy điện thoại của cô, còng tay cả hai người lại. Chúng cướp khẩu súng từ Vương Tuấn Ba, và để bịt đầu mối, chúng đã bắn chết cả hai người ngay tại chỗ.
Khi nghe những lời thú tội của Dũng, cảnh sát Côn Minh bàng hoàng và nhận ra sai lầm khủng khiếp của họ. Toàn bộ vụ án mạng trước đây đã bị điều tra sai hướng, và Vũ, là người chồng, người bạn bị phản bội, đã phải chịu đựng nỗi oan khuất suốt hơn hai năm trời.
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2000, phòng xử án tại Tòa án Nhân dân Cấp cao chật kín người. Tin tức về việc Đỗ Bồi Vũ được tái thẩm đã thu hút sự chú ý của công chúng và giới truyền thông. Ai cũng tò mò muốn biết kết cục của vụ án đầy oan khuất này. Vũ ngồi trên ghế bị cáo, không còn bộ dạng tiều tụy như trước, nhưng đôi mắt anh vẫn hằn lên sự u ám, mệt mỏi từ những đêm dài không ngủ, và những đau khổ mà anh đã trải qua suốt hai năm qua.
Khi thẩm phán tuyên bố anh vô tội và được trả tự do, Vũ lặng người trong giây lát, không phải vì bất ngờ, mà là vì cảm giác như vừa tỉnh dậy từ một cơn ác mộng. Cả căn phòng bỗng ồ lên, những tiếng xì xào bàn tán vang khắp phòng xử án. Nước mắt tuôn trào trên khuôn mặt gầy guộc của Vũ, nhưng không phải là giọt nước mắt của niềm vui, mà là của sự nhẹ nhõm xen lẫn cay đắng. Anh biết rằng, cuối cùng công lý đã được thực thi, nhưng cái giá mà anh phải trả quá đắt đỏ, gần như cả cuộc đời và nhân phẩm của anh đã bị vùi dập trong sự bất công.
Sau khi được trả tự do, Vũ bước ra khỏi cánh cửa phòng xử án, đôi mắt nheo lại dưới ánh mặt trời chói chang, nhưng anh không cảm thấy bất kỳ sự ấm áp nào. Người dân xung quanh xúm lại chúc mừng anh, nhiều phóng viên đưa máy quay lên ghi lại khoảnh khắc này. Nhưng Vũ chỉ nhìn thẳng, bước đi từng bước một như người đi trong mơ, không nói một lời. Mọi âm thanh xung quanh như bị bóp méo và chìm vào trong im lặng, chỉ còn lại tiếng đập mạnh mẽ của trái tim trong lồng ngực.
Anh trở về nhà, căn nhà nhỏ nơi anh và Tương từng sống hạnh phúc. Nhưng bây giờ nó chỉ còn lại một không gian trống rỗng, nơi kỷ niệm ngày xưa bị lấp đầy bởi sự trống trải và buồn bã. Mỗi góc nhà, mỗi món đồ đều nhắc nhở anh về quá khứ đau đớn, và mất mát không thể nào bù đắp. Vũ lặng lẽ thu dọn vài thứ, gói ghém những kỷ niệm vào một chiếc hộp nhỏ, đặt lên kệ cao nhất trong phòng khách. Anh biết mình cần phải bước tiếp, nhưng bóng ma của quá khứ vẫn mãi lởn vởn trong tâm trí.
Một thời gian sau, Vũ quay lại làm việc tại trung tâm cai nghiện ma túy. Các đồng nghiệp chào đón anh trở lại với những cái ôm và những lời an ủi, nhưng anh cảm thấy có một khoảng cách vô hình. Vũ tiếp tục công việc như chưa từng có gì xảy ra, nhưng anh biết rằng, mình không còn là Đỗ Bồi Vũ của những năm trước. Trong từng động tác, từng câu nói của anh giờ đây luôn phảng phất một nỗi buồn và sự lạnh lùng. Những vết thương trên cơ thể đã lành, nhưng những vết thương trong tâm hồn thì vẫn còn rỉ máu.
Một ngày, Vũ nhận được một bức thư từ Tòa án Nhân dân Cấp cao. Trong thư, họ thông báo rằng, những kẻ tra tấn và ép cung anh, bao gồm cả cựu chính ủy và đội trưởng đội điều tra hình sự của Sở Công an Côn Minh, đã bị kết án tù treo từ một đến hai năm. Vũ nhìn chăm chăm vào lá thư, một nụ cười chua chát nở trên môi. Họ, những kẻ đã đẩy anh vào địa ngục suốt hai năm trời, chỉ bị xử lý nhẹ nhàng như vậy. Công lý có thật sự đã được thực thi, hay đó chỉ là một trò hề để xoa dịu dư luận?
Vũ không đòi hỏi sự trả thù, anh chỉ mong đợi một lời xin lỗi chân thành, một sự công nhận rằng anh đã bị đối xử sai lầm. Nhưng điều đó không đến. Thay vào đó, anh nhận được một khoản bồi thường không đáng kể, đó là chưa đến 30.000 nhân dân tệ, đây là một con số nhỏ bé đến mức nực cười so với những gì anh đã phải trải qua. Những vết sẹo trên cơ thể Vũ sẽ không bao giờ phai nhạt, nhưng còn những vết sẹo trong tâm hồn anh thì sao? Những tổn thương đó sẽ mãi mãi không thể lành.
Tags
Kỳ án